电力能源
招标网
dnezb.com
  • 招标采购
  • 企业查询

服务热线:400-172-7492

付费指导

登录

会员注册

电力能源招标网

电力能源招标网

  • 招标采购
  • 企业查询
当前位置:

光大环保能源(芹苴)有限公司食堂食材年度供应服务招标公告

发布时间:2025-05-01
招标公告

附件下载

正在报名

光大环保能源(芹苴)有限公司 2025 年食堂食材采买供应服务招标公告

Thông báo mời thầu Dịch vụ cung cấp nguyên liệu thực phẩm cho nhà ăn năm 202 5 của Công ty TNHH Năng lượng Môi trường EB (Cần Thơ)

(招标编号 Mã mời thầu:HBNY-GZ-2025-0935)

招标项目所在地区 Địa chỉ dự án mời thầu: 越南芹苴市泰莱县长春乡长寿邑固废处理 区 Khu xử lý chất thải rắn tại ấp Trường Thọ, xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ, Việt Nam

1. 招标条件 Điều kiện mời thầu

本招标项目为食堂食材2025 年度供应服务采购,项目资金来源为自企业自筹,项目业主为光大环保能源(芹苴) 有限公司,招标人为光大环保能源(芹苴) 有限公司。项目已具备招标条件,现招标方式为公开招标。

Dự án mời thầu này là Đặt mua Dịch vụ cung cấp nguyên liệu thực phẩm cho nhà ăn năm 2025. Ngu ồn vốn dự án là doanh nghiệp tự có. Chủ dự án là Công ty TNHH Năng lượng Môi trường EB (Cần Thơ) và bên mời thầu là Công ty TNHH Năng lượng Môi trường EB (Cần Thơ). Dự án đã đáp ứng các điều kiệ n mời thầu và phương thức mời thầu hiện nay là đấu thầu rộng rãi.

2. 项目概况与招标范围 Khái quát và phạm vi mời thầu dự án

2.1 项目地点:越南芹苴市泰莱县长春乡长寿邑固废处理区

Địa điểm dự án: Khu xử lý chất thải rắn tại ấp Trường Thọ, xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, TP C ần Thơ, Việt Nam

2.2 项目规模:根据公司员工食堂日常工作需要,拟对食堂食材进行统一配送,食堂平均每日 107 份,一日 04 餐,小餐厅配送单需要高品质菜品,单独配送。 Quy mô dự án: Theo nhu cầu công việc hàng ngày của nhà ăn nhân viên công ty, dự kiến phân bổ đều nguyên liệu nhà ăn. Số lượng suất ăn t rung bình trong căng tin mỗi ngày khoảng 107 suất ăn, với 04 bữa/ngày. Đơn hàng giao tại nhà ăn nhỏ yê u cầu thực phẩm chất lượng cao, được giao riêng.

2.3 服务期限: 自 2025 年 06 月 01 日签订合同之日起至 2026 年06 月01 日服务期满,甲方在 交货日前一天11 点之前将所需食材清单发给乙方,方便乙方安排送货,中途如有增减,乙方积极 配合甲方,不得拒绝送货。 特殊或应急情况可电话通知,响应时间不超过 3 小时。 Thời gian phụ c vụ: Từ ngày 01/06/2025 đến khi hết thời hạn dịch vụ ngày 01/06/2026, trước 11 giờ trước ngày giao hàn g một ngày Bên A sẽ gửi danh sách nguyên liệu cần dùng cho Bên B để Bên B thuận lợi sắp xếp việc giao hàng Nếu có sự tăng giảm trong quá trình giao hàng, Bên B sẽ tích cực hợp tác với Bên A và không từ ch ối việc giao hàng. Các tình huống đặc biệt hoặc khẩn cấp có thể được thông báo qua điện thoại và thời gia n phản hồi sẽ không quá 3 giờ.

2.4 招标范围:本招标项目划分为 1 个包组,本次招标范围包括但不限于:本招标项目划分为 1 个包组,本次招标范围包括但不限于:食堂食材(粮油类、蔬菜类、水产类、猪牛类、禽蛋 类、调料类、其他等食材)的供货及服务,详见内容报名后下载招标文件可见。Phạm vi đấu thầu: Dự án đấu thầu này được chia thành 1 nhóm gói thầu. Phạm vi đấu thầu này bao gồm nhưng không giới h ạn: Dự án đấu thầu này được chia thành 1 nhóm gói thầu. Phạm vi đấu thầu này bao gồm nhưng không gi ới hạn: nguyên liệu thực phẩm nhà ăn (ngũ cốc và dầu, rau, thủy sản, thịt lợn, thịt bò, thịt gia cầm và trứn g, gia vị và các nguyên liệu thực phẩm khác), vui lòng xem nội dung để biết chi tiết và tải xuống hồ sơ m ời thầu sau khi đăng ký.

注:详细内容见招标文件,以招标文件为准。 Lưu ý: Để biết chi tiết, vui lòng tham khảo hồ sơ mời thầu, lấy hồ sơ mời thầu làm chuẩn.

3. 投标人资格要求 Yêu cầu tư cách của Bên dự thầu

3.1 资质要求:

(1)投标人具有独立订立合同的法人资格;Nhà thầu phải có tư cách pháp nhân để độc lập ký kế t hợp đồng (2)投标人具有能满足招标的服务供应能力;Bên dự thầu có năng lực cung cấp dịch vụ đáp ứn g yêu cầu của gói thầu; (3)投标人具有合法有效的营业执照,能满足招标的运输、装卸、验收、检验及售后服务等 要求。Bên dự thầu có giấy phép kinh doanh hợp lệ, có thể đáp ứng các yêu cầu của gói thầu về vận chuy ển, bốc xếp, nghiệm thu, kiểm tra và dịch vụ sau bán hàng.

3.2 财务要求 Yêu cầu về tài chính:

投标人具有一定的资金垫付能力,银行资信记录和财务状况良好,不得处于被责令停业、财产被接管或冻结的情况。

Nhà thầu có khả năng tạm ứng vốn nhất định, có hồ sơ tín dụng ngân hàng và tình hình tài chính tốt, không được ra lệnh đình chỉ kinh doanh, tiếp quản hoặc phong tỏa tài sản.

3.3 业绩要求 Yêu cầu thành tích:

投标人自招标公告发布之日起前三年内(以合同签订时间为准),投标人至少具有 1 个食材 配送的合同业绩,并具有履行合同所必需的产品供货和专业技术能力(必须满足国家有关安全、 环保等强制性法规、标准的要求)。Nhà thầu phải có ít nhất một hợp đồng phân phối thực phẩm thực hiện trong vòng ba năm tính đến ngày thông báo đấu thầu (căn cứ vào ngày ký hợp đồng) và có năng lực cung cấp sản phẩm và kỹ thuật chuyên môn cần thiết để thực hiện hợp đồng (phải đáp ứng Yêu cầu của l uật pháp và tiêu chuẩn bắt buộc quốc gia về an toàn, bảo vệ môi trường, v.v.).

业绩证明文件包括但不限于:合同首页、服务范围、合同双方盖章的签署页,按招标文件要 求提供以上合同业绩清单。Hồ sơ xác nhận thực hiện bao gồm nhưng không giới hạn ở: trang đầu tiên c ủa hợp đồng, phạm vi dịch vụ, trang có chữ ký đóng dấu của hai bên trong hợp đồng và danh sách thực hi ện hợp đồng nêu trên theo yêu cầu của hồ sơ mời thầu.

3.4 信誉要求 Yêu cầu về uy tín:

(1)未被“信用中国”网站(https://www.creditchina.gov.cn/)列为严重失信主体名单;Không được liệt kê là tổ chức gian lận nghiêm trọng trên trang web Credit China (https://www.creditchina.gov.c $\boldsymbol{\mathrm{n}}/\mathrm{\Omega}$ );

(2)未被国家企业信用信息公示系统(http://www.gsxt.gov.cn/index.html)列为严重违法失信 名单;Không có tên trong danh sách những người vi phạm pháp luật và gian dối nghiêm trọng do $\mathrm{H}\hat{\boldsymbol{\mathrm{e}}}$ thố ng công khai thông tin tín dụng doanh nghiệp quốc gia (http://www.gsxt.gov.cn/index.html) đưa ra;

(3)投标人及其法定代表人在评标期间未被中国执行信息公开 列为失信被执行人或限制消费名单;Người đấu thầu và người đại diện hợp pháp của người đó không b ị liệt kê là người gian dối phải chịu sự cưỡng chế hoặc nằm trong danh sách hạn chế tiêu dùng trên Mạng l ưới công bố thông tin thực thi pháp luật Trung Quốc trong quá trình đấu thầu t hời kỳ đánh giá;

(4)未被国家税务总局.htm l)收录重大税收违法失信案件;Không nằm trong các trường hợp vi phạm thuế và gian lận thuế lớn do Tổng cục Thuế Nhà nước liệt kê .htm l);

(5)不在本项目所在地政府的不得投标的行政处罚期限内;Người dự thầu không nằm trong th ời hạn xử phạt hành chính do chính quyền địa phương nơi có dự án áp dụng và bị cấm tham gia đấu thầu;

(6)以上信誉要求相关内容如因网站更新不及时导致无法查询的,以执法机关实际出具的书 面文件为准。Trường hợp không tìm thấy các yêu cầu về tín dụng nêu trên do trang web không được cập nhật kịp thời thì các văn bản do cơ quan thực thi pháp luật ban hành thực tế sẽ được ưu tiên áp dụng.

(7)未被中国光大环境(集团)有限公司或其下属公司列为黑名单的;Không bị Công ty TN HH Môi trường Everbright Trung Quốc (Tập đoàn) hoặc các công ty con của công ty này đưa vào danh sá ch đen;

(8)投标期间未被招标人或其上级管理公司列为不合格供应商名单的。Không được nhà thầu hoặc công ty quản lý cấp trên của nhà thầu liệt kê là nhà cung cấp không đủ tiêu chuẩn trong thời gian đấu thầu.

(9)未被“信用越南”网站)列为严重失信主体名单;

Không bị liệt kê trong danh sách các tổ chức không đáng tin cậy nghiêm trọng trên trang web "Credit VN" /);

3.5 其他要求 Các yêu cầu khác:

( 1) 本项目不接受联合体投标; Hồ sơ dự thầu liên danh không được chấp nhận cho dự án này ( 2) 法定代表人或单位负责人为同一人, 或者存在控股、 管理关系的不同单位, 不得参加同 一包组投标或者未划分包组的同一招标项目投标;
Người đại diện pháp luật và người phụ trách đơn vị là cùng một người hoặc có quan hệ góp cổ phần, quản lý không cùng một đơn vị thì không được tham gia cùng một gói thầu hoặc cùng dự án thầu chưa phân nh óm gói thầu.
(3)以上要求投标人必须同时满足, 所有资质文件必须真实, 且与投标人主体一致。
Các nhà thầu phải đồng thời đáp ứng các yêu cầu trên, và tất cả các tài liệu về năng lực phải đúng sự thật và phù hợp với nhà thầu.

本招标项目的详情仅对VIP会员或高级会员开放,您当前的权限无法查看完整内容,请先 注册 登录,联系业务经理办理会员入网事宜。
联系人:王帆电话:010-68809287邮箱:kefu@dlnyzb.com
联系人:王帆电话:010-68809287 邮箱:kefu@dlnyzb.com

附件下载


光大环保能源(芹苴)有限公司食堂食材年度供应服务招标公告.pdf

请注册并升级VIP会员或高级会员,查看投标方式

用户名:
密码:
忘记密码
注册
手机号:
验证码:
招标项目推荐

首页

服务热线:

400-172-7492

版权所有

易招慧采(北京)科技有限公司

dnezb.com

京ICP备2024099325号